Thì Hiện Tại Đơn: Công Thức, Cách Dùng Và Ví Dụ Chi Tiết

Trong tiếng Anh, thì Hiện tại đơn (Present Simple tense) được coi là nền tảng cơ bản cho việc học ngữ pháp. Việc nắm rõ cách sử dụng và cấu trúc của thì này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các bài kiểm tra mà còn mở ra cánh cửa cho việc học các kiến thức ngữ pháp nâng cao hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan đầy đủ về thì Hiện tại đơn, từ định nghĩa, cấu trúc đến cách dùng và dấu hiệu nhận biết.

Thì Hiện Tại Đơn Là Gì?

Thì Hiện Tại Đơn Là Gì?
Thì Hiện Tại Đơn Là Gì?

Định Nghĩa

Thì Hiện tại đơn (Simple Present) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những hành động xảy ra trong hiện tại. Thì này cũng được sử dụng để mô tả các sự thật hiển nhiên, thói quen, và những hành động lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

  • Russia is the largest country in the world.
    (Russia là quốc gia lớn nhất thế giới.)
  • My father usually wakes up at 7:30.
    (Bố của tôi thường thức dậy lúc 7:30.)

Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn

Thì Hiện tại đơn có ba dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Xem thêm:  Tin Học Nâng Cao: Tất Tần Tật Thông Tin Cần Biết
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn

1. Thể Khẳng Định

Công thức:

  • Đối với động từ thường: S + V(-s/-es) + O
  • Đối với động từ to-be: S + am/is/are + N/Adj

Ví dụ:

  • Natural milk of mammals contains lactose.
    (Sữa tự nhiên của động vật có vú chứa lactose.)
  • Keanu Reeves is the nicest guy in Hollywood.
    (Keanu Reeves là người đàn ông tử tế nhất Hollywood.)

2. Thể Phủ Định

Công thức:

  • Đối với động từ thường: S + do/does + not + V + O
  • Đối với động từ to-be: S + am/is/are + not + N/Adj

Ví dụ:

  • I do not go to work on foot.
    (Tôi không đi bộ để đi làm.)
  • Justin Bieber is not Selena Gomez’s husband.
    (Justin Bieber không phải là chồng của Selena Gomez.)

3. Thể Nghi Vấn

Công thức:

  • Đối với động từ thường: Do/Does (not) + S + V + O?
  • Đối với động từ to-be: Am/Are/Is (not) + S + N/Adj?

Ví dụ:

  • Q: Do you visit your parents in Dallas every weekend?
    (Có phải bạn về thăm bố mẹ ở Dallas mỗi cuối tuần không?)
  • A: No, I don’t.
  • Q: Is this your pen?
    (Cây bút này có phải của bạn không?)
  • A: Yes, this is.

Câu hỏi bắt đầu bằng Wh-:

  • Công thức: Wh- + do/does (not) + S + V (nguyên thể)…?

Ví dụ:

  • What does your mother do?
    (Mẹ bạn làm nghề gì?)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn

Để nhận biết thì Hiện tại đơn, bạn có thể chú ý đến các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại trong câu.

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn

1. Trạng Từ Chỉ Tần Suất

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Rarely: hiếm khi
  • Never: không bao giờ

Ví dụ:

  • David seldom has breakfast.
    (David hiếm khi ăn sáng.)
  • My mom usually washes clothes before she goes to bed.
    (Mẹ tôi thường giặt quần áo trước khi đi ngủ.)

2. Cụm Từ Chỉ Sự Lặp Đi Lặp Lại

  • Every day/week/month/year: mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm
  • Daily/weekly/monthly: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng
  • Once/twice/three times a day/week: một lần/hai lần/ba lần mỗi ngày/tuần

Ví dụ:

  • Lisa cooks for her family members every day.
    (Lisa nấu ăn cho các thành viên trong gia đình mỗi ngày.)
  • Vietnamese people have a reunion yearly on Tet.
    (Người Việt có một cuộc gặp gỡ hàng năm vào dịp Tết.)

Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn

Thì Hiện tại đơn không chỉ dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại mà còn có ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Xem thêm:  Chứng Chỉ MOS Là Gì? Tìm Hiểu Về Chứng Chỉ Tin Học Văn Phòng MOS Từ A-Z

1. Diễn Tả Thói Quen và Hành Động Lặp Đi Lặp Lại

Ví dụ:

  • Office staff usually take a nap at their office at noon.
    (Công nhân văn phòng thường ngủ trưa tại văn phòng vào buổi trưa.)
  • My father frequently watches the news on VTV3 at 7pm.
    (Bố tôi thường xem tin tức trên VTV3 lúc 7 giờ tối.)

2. Diễn Tả Sự Thật Hiển Nhiên

Ví dụ:

  • 75% of Russian territory is located in Asia.
    (75% lãnh thổ của Nga nằm ở châu Á.)
  • In Vietnam, women from 18 years old are able to make marriage registration legally.
    (Tại Việt Nam, phụ nữ từ 18 tuổi có thể đăng ký kết hôn hợp pháp.)

3. Diễn Tả Lịch Trình và Thời Gian

Thì Hiện tại đơn thường được dùng để diễn tả những sự kiện đã được sắp xếp theo thời gian như lịch trình tàu xe, máy bay.

Ví dụ:

  • The flight from HCMC to Singapore departs at 8am tomorrow.
    (Chuyến bay từ TP.HCM đến Singapore cất cánh vào lúc 8 giờ sáng ngày mai.)
  • The showcase of Japanese pianists starts at 6pm at Hanoi Opera House.
    (Buổi trình diễn của những nghệ sĩ piano Nhật Bản bắt đầu lúc 6 giờ chiều tại Nhà Hát Lớn Hà Nội.)

4. Diễn Tả Trạng Thái, Cảm Giác và Cảm Xúc

Ví dụ:

  • Jane feels excited thinking about meeting her little niece.
    (Jane cảm thấy phấn khích khi nghĩ về việc gặp lại cháu gái bé nhỏ của mình.)
  • Luke is hungry, he wants something to eat as soon as possible.
    (Luke cảm thấy đói, anh ấy muốn ăn thứ gì đó ngay lập tức.)

5. Hướng Dẫn và Chỉ Dẫn

Thì Hiện tại đơn cũng được sử dụng trong các câu hướng dẫn.

Ví dụ:

  • Walk straight down the main road and take the first right turn; you will reach Mrs. Lan’s grocery shop.
    (Hãy đi thẳng xuống con đường chính và rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên; bạn sẽ đến cửa hàng tạp hóa của bà Lan.)
  • Cut the strawberry into slices and put it on the cake.
    (Hãy cắt dâu thành từng lát và đặt lên bánh.)
Xem thêm:  Chứng Chỉ Ngoại Ngữ: Tại Sao Nó Quan Trọng và Chứng Chỉ Phổ Biến

6. Câu Điều Kiện Loại 1

Trong các câu điều kiện loại 1, thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả các hành động có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • If people smoke, they will suffer the risk of lung cancer.
    (Nếu mọi người hút thuốc, họ sẽ phải đối diện với nguy cơ mắc bệnh ung thư ph.)
  • If my dog sees strangers, it barks.
    (Nếu chó của tôi thấy người lạ, nó sẽ sủa.)

Quy Tắc Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại Đơn

Quy Tắc 1: Thêm “-s” Vào Động Từ

Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, động từ sẽ được thêm đuôi “-s” hoặc “-es”.

Ví dụ:

  • She runs fast.
    (Cô ấy chạy nhanh.)

Quy Tắc 2: Thêm “-es” Khi Động Từ Kết Thúc Bằng “s/ch/x/sh/z/g/o”

Ví dụ:

  • He watches TV every evening.
    (Anh ấy xem TV mỗi buổi tối.)

Quy Tắc 3: Động Từ Đuôi “-y”

Nếu trước “-y” là nguyên âm, giữ nguyên “y” và thêm “-s”.

Ví dụ:

  • He plays guitar.
    (Anh ấy chơi guitar.)

Quy Tắc 4: Động Từ Đuôi “-y”

Nếu trước “-y” là phụ âm, bỏ “y” và thêm “-ies”.

Ví dụ:

  • She studies hard.
    (Cô ấy học tập chăm chỉ.)

Một Vài Trường Hợp Đặc Biệt

  • Nếu có “of” trong câu, chia động từ theo danh từ đứng trước nó.
    Ví dụ: A bouquet of flowers smells beautiful.
  • Nếu có “or” hoặc “nor”, chia động từ theo danh từ gần nhất.
    Ví dụ: Neither my brother nor my sister likes chocolate.
  • Danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách, trọng lượng, số lượng được chia theo số ít.
    Ví dụ: Five years is a long time.

Kết Luận

Nắm vững thì Hiện tại đơn là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Thì này không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng vững chắc cho việc học các thì khác trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết về thì Hiện tại đơn, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng nó. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể áp dụng thành thạo thì này trong cuộc sống hàng ngày của bạn nhé!