Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Việc nắm vững cách sử dụng thì này là rất cần thiết cho việc giao tiếp và viết lách. Bài viết này Netgo sẽ trình bày về công thức, cách dùng và ví dụ minh họa của thì quá khứ đơn.
Nội dung bài viết
Công thức của Thì Quá Khứ Đơn
Đối với động từ bất quy tắc
Công thức cơ bản cho câu khẳng định trong thì quá khứ đơn đối với động từ bất quy tắc là:
- S + V²/Ved + O
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (Subject)
- V²: Động từ ở dạng quá khứ (Past form)
- O: Tân ngữ (Object)
Ví dụ:
- She went to the market yesterday. (Cô ấy đã đi đến chợ hôm qua.)
Đối với động từ quy tắc
Công thức cho câu khẳng định trong thì quá khứ đơn đối với động từ quy tắc là:
- S + V-ed + O
Ví dụ:
- They played soccer last week. (Họ đã chơi bóng đá tuần trước.)
Câu phủ định
Để tạo câu phủ định trong thì quá khứ đơn, ta sử dụng “did not” (hoặc viết tắt là “didn’t”) trước động từ nguyên thể:
- S + did not/didn’t + V + O
Ví dụ:
- He didn’t go to the party. (Anh ấy đã không đi đến bữa tiệc.)
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn trong thì quá khứ đơn được hình thành bằng cách sử dụng “did” ở đầu câu:
- Did + S + V + O?
Ví dụ:
- Did you see the movie last night? (Bạn đã xem bộ phim tối qua chưa?)
Cách Dùng Thì Quá Khứ Đơn
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Thì quá khứ đơn được dùng để nói về những hành động đã xảy ra và không còn liên quan đến hiện tại nữa. Hành động có thể được xác định rõ thời gian xảy ra.
Ví dụ:
- I visited my grandparents last summer. (Tôi đã thăm ông bà của tôi vào mùa hè năm ngoái.)
Diễn tả sự kiện trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ
Thì này cũng được dùng để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- They lived in Paris for five years. (Họ đã sống ở Paris trong năm năm.)
Kể lại một câu chuyện hay sự kiện
Khi kể chuyện hoặc mô tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, thì quá khứ đơn thường được dùng để diễn tả các hành động chính.
Ví dụ:
- She waked up, ate breakfast, and then went to work. (Cô ấy đã dậy, ăn sáng và rồi đi làm.)
Sử dụng với các từ chỉ thời gian
Thì quá khứ đơn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian cụ thể như “yesterday”, “last week”, “in 2020”, “ago”,…
Ví dụ:
- He saw his friend two days ago. (Anh ấy đã gặp bạn mình cách đây hai ngày.)
Ví Dụ Minh Họa
Ví dụ về động từ quy tắc
- Câu khẳng định:
- We visited the museum last weekend. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng vào cuối tuần trước.)
- Câu phủ định:
- She didn’t finish her homework last night. (Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà tối qua.)
- Câu nghi vấn:
- Did they call you yesterday? (Họ đã gọi cho bạn hôm qua chưa?)
Ví dụ về động từ bất quy tắc
- Câu khẳng định:
- He ran a marathon last year. (Anh ấy đã chạy một cuộc marathon năm ngoái.)
- Câu phủ định:
- I didn’t eat breakfast this morning. (Tôi đã không ăn sáng sáng nay.)
- Câu nghi vấn:
- Did she write the letter? (Cô ấy đã viết bức thư chưa?)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past Simple) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
- Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night (tối qua)
- last week/month/year (tuần/tháng/năm trước)
- ago (cách đây)
- in + năm (ví dụ: in 2023)
- on + ngày trong tuần (ví dụ: on Monday)
- at + giờ (ví dụ: at 8 o’clock)
- Các từ chỉ quá khứ:
- when (khi)
- before (trước khi)
- after (sau khi)
- Cấu trúc câu:
- Thường kết hợp với động từ ở dạng quá khứ (V2/V-ed)
- Có thể dùng “did” để tạo câu hỏi và câu phủ định
Ví dụ:
- I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim hôm qua.)
- She studied English last night. (Cô ấy đã học tiếng Anh tối qua.)
- They visited Paris in 2022. (Họ đã đến thăm Paris vào năm 2022.)
- When I was young, I played football every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
Công thức:
- Khẳng định: S + V2/V-ed + O
- Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu) + O
- Nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu) + O?
Lưu ý:
- Động từ “be” ở quá khứ đơn chia thành “was” (cho I, he, she, it, danh từ số ít) và “were” (cho you, we, they, danh từ số nhiều).
- Một số động từ bất quy tắc sẽ có dạng quá khứ đặc biệt, bạn cần học thuộc lòng.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn
Đối với động từ bất quy tắc
Một số động từ bất quy tắc không theo quy tắc “V-ed”, vì vậy bạn cần phải học thuộc các dạng quá khứ của chúng.
Nhấn mạnh thời gian
Khi sử dụng thì quá khứ đơn, bạn hãy cố gắng nhấn mạnh thời gian xảy ra hành động để làm rõ ý nghĩa của câu.
Phân biệt với các thì khác
Thì quá khứ đơn cần được phân biệt rõ với các thì như quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) hoặc hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
Động từ thường bất quy tắc
Khi sử dụng cấu trúc thì quá khứ đơn, ngoài những động từ được chia theo các quy tắc kể trên, vẫn còn nhiều động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến như:
Thì quá khứ đơn là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt chính xác các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Bằng cách nắm vững công thức, cách sử dụng và luyện tập với các ví dụ cụ thể, bạn sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về thì quá khứ đơn. Hãy luôn luyện tập và áp dụng để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.