Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng được sử dụng thường xuyên trong quá trình học tiếng Anh. Bài viết dưới đây, Netgo sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức để bạn nắm vững hơn về thì này nhé!
Nội dung bài viết
Tổng Quan Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một thì ngữ pháp được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Cấu Trúc
Cấu Trúc Khẳng Định
S + was/were + V-ing
(Số ít) I/You/He/She/It + was + V-ing
(Số nhiều) We/You/They + were + V-ing
Cấu Trúc Phủ Định
S + was/were + not + V-ing
Cấu Trúc Nghi Vấn
Was/Were + S + V-ing?
Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
1. Hành Động Đang Diễn Ra Trong Quá Khứ
Ví dụ:
- I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
- She was not cooking at that time. (Cô ấy không nấu ăn vào thời điểm đó.)
2. Hai Hành Động Diễn Ra Đồng Thời Trong Quá Khứ
Ví dụ:
- While they were playing football, I was reading a book. (Khi họ đang chơi bóng đá, tôi đang đọc sách.)
- When I arrived, they were having breakfast. (Khi tôi đến, họ đang ăn sáng.)
3. Hành Động Đang Diễn Ra Thì Có Hành Động Khác Xen Vào
Ví dụ:
- It rained when I was going to school. (Trời mưa trong lúc tôi đi học.)
- She was talking on the phone when I entered the room. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại khi tôi vào phòng.)
4. Hành Động Lặp Lặp Gián Đoạn Trong Quá Khứ
Ví dụ:
- He was always making noise when he lived here. (Anh ấy luôn gây ồn ào khi sống ở đây.)
- They were constantly arguing with each other. (Họ luôn cãi nhau với nhau.)
Dấu Hiệu Nhận Biết
Một số dấu hiệu nhận biết câu ở thì quá khứ tiếp diễn bao gồm:
- At + Giờ + Thời gian trong quá khứ (ví dụ: at 10 o’clock last night)
- At this time + Thời gian trong quá khứ (ví dụ: at this time two days ago)
- In + Năm (ví dụ: in 1999, in 2020)
- In the past (trong quá khứ)
- While (trong khi)
- When (khi)
Câu Bị Động Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Cấu trúc câu bị động thì quá khứ tiếp diễn như sau:
Cấu Trúc Khẳng Định
O + was/were + being + Ved/p2 (+ by S)
Cấu Trúc Phủ Định
O + was/were + not + being + Ved/p2 (+ by O)
Cấu Trúc Nghi Vấn
Was/Were + O + being + Ved/p2 (+ by S) …?
Thêm -ing Vào Động Từ
Quy Tắc Chung
- Nếu động từ có đuôi “e”, bỏ “e” và thêm V-ing.
- Nếu động từ có đuôi “ie”, chuyển thành “y” và thêm V-ing.
- Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm chỉ có một âm tiết, ta gấp đôi phụ âm và thêm ” V-ing”.
Động Từ Biến Đổi Bất Quy Tắc
Một số động từ có biến đổi bất quy tắc khi chuyển sang dạng quá khứ tiếp diễn:
- Be -> was/were
- Have -> was/were having
- Do -> was/were doing
- Go -> was/were going
- See -> was/were seeing
- Come -> was/were coming
Phân Biệt Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn
Đặc điểm | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn |
---|---|---|
Cấu trúc | S + V2/Ved | S + was/were + V-ing |
Cách dùng | Sự kiện/hành động diễn ra và kết thúc trong quá khứ | Sự kiện/hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai sự kiện diễn ra đồng thời |
Dấu hiệu nhận biết | Yesterday, in the past, the day before, ago, … | At + giờ + thời gian trong quá khứ, at this time + thời gian trong quá khứ, in + năm, while, when |
Phân Biệt While và When Trong Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Điểm Giống Nhau:
- Cấu trúc: While/When + Clause (mệnh đề thì quá khứ tiếp diễn)
- Vị trí: Có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu
Điểm Khác Nhau:
- While diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian tương đối dài.
- When chỉ dùng cho hành động mới xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
Các dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn và đáp án
Thì quá khứ tiếp diễn là một thì ngữ pháp quan trọng thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết của thì này, bạn sẽ có thể sử dụng nó một cách hiệu quả trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh.