Trong tiếng Anh, thì tương lai đơn là thì động từ được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Nắm vững thì tương lai đơn có vai trò thiết yếu trong việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Vì vậy, bài viết dưới đây Netgo sẽ cung cấp cho bạn những thông tin toàn diện về thì tương lai đơn, giúp bạn sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh.
Nội dung bài viết
Khái Niệm Thì Tương Lai Đơn
Thì tương lai đơn là thì động từ dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện được dự đoán hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này được dùng khi người nói chắc chắn về sự kiện sẽ diễn ra hoặc nhấn mạnh vào chủ đích hay kế hoạch hành động trong tương lai.
Công Thức Thì Tương Lai Đơn
Câu Khẳng Định
- Đối với động từ thường: Chủ ngữ + will/shall + động từ nguyên mẫu
- Đối với động từ to be: Chủ ngữ + will/shall + be
Câu Phủ Định
- Đối với động từ thường: Chủ ngữ + will/shall + not + động từ nguyên mẫu
- Đối với động từ to be: Chủ ngữ + will/shall + not + be
Câu Nghi Vấn Dạng Yes/No
- Will/shall + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + ?
- Shall + chủ ngữ + be + động từ phân từ quá khứ + ?
Câu Nghi Vấn Dạng Wh-question
- Wh-question + will/shall + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + ?
- Wh-question + shall + chủ ngữ + be + động từ phân từ quá khứ + ?
Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn
Thì tương lai đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dự đoán hoặc dự định tương lai: I will go to the park tomorrow.
- Hứa hẹn hoặc đề nghị: I will help you with your homework.
- Kế hoạch hoặc sắp xếp tương lai: We will have a meeting next week.
- Lời khuyên hoặc chỉ dẫn: You should take an umbrella with you.
- Lời hăm dọa hoặc cảnh báo: If you don’t stop, I will report you.
- Động từ tường thuật trong câu tường thuật: He said he would come back tomorrow.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn
Các từ chỉ thời gian trong tương lai là dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:
- Tomorrow (ngày mai)
- Next week/month/year (tuần tới/tháng tới/năm tới)
- In the future (trong tương lai)
- Soon (sớm)
- Later (sau này)
- When (khi)
Các Cấu Trúc Tương Tự Nói Về Tương Lai
Ngoài thì tương lai đơn, còn có một số cấu trúc tương tự cũng được sử dụng để diễn tả tương lai:
- Thì hiện tại tiếp diễn: I am going to the park tomorrow.
- Thì tương lai tiếp diễn: I will be going to the park tomorrow.
- Thì tương lai hoàn thành: I will have gone to the park by tomorrow.
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: I will have been going to the park for an hour by tomorrow.
So Sánh Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần
- Tương lai đơn: Dự đoán hoặc kế hoạch chắc chắn trong tương lai xa.
- Tương lai gần: Ý định hoặc dự định gần, sắp xảy ra trong tương lai gần.
20 Câu Ví Dụ Về Thì Tương Lai Đơn
- I will go to the beach next week.
- I will not call you again.
- Will you help me with my homework?
- What will you do when you graduate?
- I will be studying for the test all night.
- He will not be home before 10 pm.
- We will have a meeting next Monday.
- You should go to the doctor tomorrow.
- If you don’t stop smoking, you will get sick.
- I said I would come back later.
Bài Tập Thì Tương Lai Đơn Có Đáp Án
Bài Tập
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:
- I (go) to the movies tonight.
- He (not study) for the test tomorrow.
- Will you (lend) me some money?
- What (you do) next year?
- We (not be) at home next weekend.
Đáp Án
- will go
- will not study
- lend
- will you do
- will not be
Thì tương lai đơn là một thì động từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Hiểu rõ về khái niệm, công thức, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát và chính xác trong tiếng Anh. Luyện tập thường xuyên với các bài tập sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng thì tương lai đơn một cách nhuần nhuyễn.