Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, nhưng để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm rõ hệ thống ngữ pháp, đặc biệt là 13 thì trong tiếng Anh. Các thì này là nền tảng để hiểu và diễn đạt ý một cách chính xác. Hơn thế nữa, việc nắm vững cách sử dụng các từ vựng quan trọng như was, were, some và any, hay cách phân biệt this, that, these, those cũng giúp bạn trở thành người sử dụng tiếng Anh tự tin và chuyên nghiệp hơn.
Nội dung bài viết
- 1 Phần 1: Tổng quan về 13 thì trong tiếng Anh
- 1.1 1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- 1.2 2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- 1.3 3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- 1.4 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- 1.5 5. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
- 1.6 6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- 1.7 7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- 1.8 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- 1.9 9. Thì tương lai đơn (Future Simple)
- 1.10 10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- 1.11 11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- 1.12 12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
- 1.13 13. Thì tương lai gần (Near Future)
- 2 Phần 2: Cách dùng “was” và “were”
- 3 Phần 3: However – Một từ nối quan trọng
- 4 Phần 4: Cách dùng “some” và “any”
- 5 Phần 5: Cách phân biệt “this, that, these, those”
- 6 Một Số Mẹo Để Ghi Nhớ 13 Thì Trong Tiếng Anh
- 7 Lời Kết
Phần 1: Tổng quan về 13 thì trong tiếng Anh
Hệ thống thì trong tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính: hiện tại (present), quá khứ (past), và tương lai (future), mỗi nhóm lại được phân nhỏ thành các dạng khác nhau.
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
- Cách dùng: Thì này dùng để nói về sự thật hiển nhiên, thói quen hằng ngày hoặc lịch trình cố định.
- Ví dụ: The sun rises in the east.
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch gần trong tương lai.
- Ví dụ: I am studying English now.
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Cấu trúc: S + have/has + V3/ed
- Cách dùng: Được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng ảnh hưởng đến hiện tại.
- Ví dụ: She has finished her homework.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing
- Cách dùng: Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu từ quá khứ và còn kéo dài đến hiện tại.
- Ví dụ: They have been waiting for an hour.
5. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V2/ed
- Phủ định: S + did not + V
- Nghi vấn: Did + S + V?
- Cách dùng: Dùng để nói về hành động đã kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ: I visited Paris last year.
6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Cấu trúc: S + was/were + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: She was reading a book at 8 PM yesterday.
7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Cấu trúc: S + had + V3/ed
- Cách dùng: Miêu tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: They had left before we arrived.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- Cấu trúc: S + had + been + V-ing
- Cách dùng: Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: He had been studying for two hours before the test.
9. Thì tương lai đơn (Future Simple)
- Cấu trúc: S + will + V
- Cách dùng: Dùng để diễn tả hành động xảy ra trong tương lai hoặc lời hứa, dự đoán.
- Ví dụ: I will call you tomorrow.
10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Cấu trúc: S + will be + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ: This time next week, I will be traveling.
11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- Cấu trúc: S + will have + V3/ed
- Cách dùng: Nói về hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
- Ví dụ: By next month, she will have graduated.
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
- Cấu trúc: S + will have been + V-ing
- Cách dùng: Nhấn mạnh tính liên tục của hành động cho đến một thời điểm trong tương lai.
- Ví dụ: By 2025, they will have been working here for 10 years.
13. Thì tương lai gần (Near Future)
- Cấu trúc: S + am/is/are + going to + V
- Cách dùng: Diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần.
- Ví dụ: We are going to visit our grandparents.
Phần 2: Cách dùng “was” và “were”
Was và were là hai dạng quá khứ của động từ to be, thường khiến người học tiếng Anh bối rối.
- Cách dùng “was”: Dùng với ngôi số ít (I, he, she, it).
- Ví dụ: She was at the park yesterday.
- Cách dùng “were”: Dùng với ngôi số nhiều (we, you, they).
- Ví dụ: They were happy to see us.
Phần 3: However – Một từ nối quan trọng
However là từ nối thường được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai ý trong câu.
- Cách dùng:
- Đứng đầu câu: However, the problem remains unsolved.
- Giữa câu: She tried her best; however, she didn’t succeed.
Phần 4: Cách dùng “some” và “any”
Some và any là hai từ chỉ số lượng, nhưng cách dùng some và any lại phụ thuộc vào ngữ cảnh.
- Some: Dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời, đề nghị.
- Ví dụ: I have some apples.
- Would you like some tea?
- Any: Dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
- Ví dụ: I don’t have any money.
- Do you have any questions?
Phần 5: Cách phân biệt “this, that, these, those”
Các từ this that these those không chỉ giúp bạn chỉ định đồ vật, người, hay địa điểm mà còn hỗ trợ bạn nhấn mạnh khoảng cách (gần hay xa) và số lượng (số ít hay số nhiều).
- This (số ít – gần):
Dùng để chỉ một đối tượng duy nhất gần người nói.
Ví dụ: This phone is very expensive.
(Cái điện thoại này rất đắt.) - That (số ít – xa):
Dùng để chỉ một đối tượng duy nhất nhưng ở xa người nói.
Ví dụ: That building is under construction.
(Tòa nhà đó đang được xây dựng.) - These (số nhiều – gần):
Dùng để chỉ nhiều đối tượng gần người nói.
Ví dụ: These shoes are comfortable.
(Những đôi giày này rất thoải mái.) - Those (số nhiều – xa):
Dùng để chỉ nhiều đối tượng ở xa người nói.
Ví dụ: Those mountains are breathtaking.
(Những ngọn núi kia đẹp ngạt thở.)
Khi kết hợp với danh từ hoặc đứng một mình, các từ này đều mang ý nghĩa chỉ định rõ ràng.
Một Số Mẹo Để Ghi Nhớ 13 Thì Trong Tiếng Anh
Việc học 13 thì trong tiếng Anh đôi khi có thể khiến bạn bối rối. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học hiệu quả hơn:
- Nhóm các thì theo mốc thời gian:
- Hiện tại: Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn, Hiện tại hoàn thành, Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
- Quá khứ: Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Tương lai: Tương lai đơn, Tương lai tiếp diễn, Tương lai hoàn thành, Tương lai hoàn thành tiếp diễn, Tương lai gần.
- Học bằng cách sử dụng ví dụ thực tế:
Mỗi thì cần được gắn với một ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung. - Liên tục thực hành:
Viết các câu đơn giản với từng thì, sau đó tăng độ phức tạp bằng cách viết đoạn văn hoặc bài viết sử dụng nhiều thì khác nhau.
Lời Kết
Việc nắm vững 13 thì trong tiếng Anh là một phần thiết yếu để bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết lách. Bên cạnh đó, bạn cũng cần hiểu rõ cách sử dụng các từ vựng quan trọng như was, were, however, some, any, và this, that, these, those để câu nói trở nên chính xác và mượt mà hơn. Hãy luôn dành thời gian luyện tập và ứng dụng những gì bạn học vào thực tế để đạt được kết quả tốt nhất!
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ngữ pháp tiếng Anh và có thêm động lực trong quá trình học tập! Chúc bạn thành công! 😊