Cấu Trúc Viết Lại Câu: Bí Quyết Để Nâng Cao Kỹ Năng!

Tại Sao Cần Học Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh?

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu khác nhau không chỉ giúp bạn trò chuyện với mọi người một cách trôi chảy và lưu loát, mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc hoàn thiện kỹ năng viết và nói. Việc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi còn giúp bạn luyện tập tốt hơn trong các bài kiểm tra và bài tập tiếng Anh trên lớp. Hãy cùng Netgo tìm hiểu những cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!

Tại Sao Cần Học Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh?

Học viết lại câu sao cho nghĩa không đổi có những lợi ích đáng kể mà bạn không thể bỏ qua:

  1. Tăng khả năng phát âm: Việc luyện tập phát âm qua các câu khác nhau sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói.
  2. Trả lời câu hỏi một cách linh hoạt: Bạn có thể trả lời câu hỏi mà không cần phải nhắc lại cấu trúc câu của người hỏi.
  3. Giữ cho văn bản không bị nhàm chán: Sử dụng các cấu trúc câu khác nhau tạo sự thú vị cho bài viết của bạn.
  4. Dễ dàng chuyển đổi câu chủ động sang bị động: Giúp nâng cao khả năng viết và diễn đạt.
  5. Sử dụng đảo ngữ một cách linh hoạt: Nâng cao phong cách giao tiếp và viết lách.
Xem thêm:  Thì Quá Khứ Hoàn Thành: Công Thức, Cách Dùng Và Ví Dụ Hay
Tại Sao Cần Học Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh?
Tại Sao Cần Học Viết Lại Câu Trong Tiếng Anh?

Tổng Hợp Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Sao Cho Nghĩa Không Đổi

1. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với Nguyên Nhân

Cấu trúc: Because/As/Since + S + V + … ⇔ As a result of/Because of/Due to + N/V-ing + …
Ý nghĩa: Dùng để viết lại câu với các từ chỉ nguyên nhân.

  • Ví dụ:
    Because it’s raining now, Huong can’t go to school.
    ↔ Because of the rain, Huong can’t go to school.

2. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với Sự Trái Ngược

Cấu trúc: Though/Even though/Although + S + V + … ⇔ In spite of/Despite + N/V-ing + …
Ý nghĩa: Dùng để viết lại câu có các từ chỉ sự trái ngược.

  • Ví dụ:
    Even though it was sweltering hot, I still managed to finish my work.
    ↔ Despite the sweltering heat, I still managed to finish my work.

3. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với Tính Từ

Cấu trúc: S + be/V + so + Adj/Adv + that … ⇔ It + be + such + N + that …
Ý nghĩa: Dùng để viết lại câu có sử dụng cấu trúc so that hoặc such that.

  • Ví dụ:
    This game show is so bad that no one wants to watch it.
    ↔ It is such a bad game show that no one wants to watch it.

4. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Too” và “Enough”

Cấu Trúc Viết Lại Câu Với "Too" và "Enough"
Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Too” và “Enough”

Cấu trúc: so + Adj + that hoặc such + noun + that ⇔ too + Adj (for sb) + to V
Ý nghĩa: Dùng để thay thế cho cấu trúc too to.

  • Ví dụ:
    These coats are so big that she can’t wear them.
    ↔ These coats are too big for her to wear them.

5. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Too” và “Enough” Ngoại Trừ

Cấu trúc: S + V + too + Adj + to V ⇔ S + not + Adj + enough + to V
Ý nghĩa: Dùng cấu trúc too để thay thế cho cấu trúc enough.

  • Ví dụ:
    The problem was too difficult for me to solve on my own.
    ↔ The problem was not easy enough for me to solve on my own.

6. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Find”

Cấu trúc: To V + be + Adj/N ⇔ S + find + it + Adj/N + to V
Ý nghĩa: Sử dụng để viết lại câu với ý nghĩa miêu tả cảm nhận của người nói về vấn đề.

  • Ví dụ:
    To live in the big city alone could be tiring for her.
    ↔ She finds it tiring to live alone in the big city.
Xem thêm:  Làm Chủ Bảng Màu: Tên Gọi 12 Màu Sắc Cơ Bản Trong Tiếng Anh

7. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “So” và “If”

Cấu trúc: Mệnh đề 1 + so + Mệnh đề 2 ⇔ If + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2
Ý nghĩa: Dùng cấu trúc câu điều kiện để thay thế so/because.

  • Ví dụ:
    I can’t go picnic because it rains.
    ↔ If it does not rain, I could go picnic.

8. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Unless”

Cấu trúc: If … not ⇔ Unless …
Ý nghĩa: Chỉ được dùng để thay đổi nghĩa phủ định.

  • Ví dụ:
    If it isn’t too hot, we can go fishing.
    ↔ Unless it’s too hot, we can go fishing.

9. Cấu Trúc Viết Lại Câu Hiện Tại Hoàn Thành

Cấu trúc: S + have/has + V3/-ed + … ⇔ It has been + [thời gian] + since + S + V2/-ed + …
Ý nghĩa: Viết lại câu ở thì hiện tại hoàn thành.

  • Ví dụ:
    Hung and Lan have been married for 6 years.
    ↔ It’s been 6 years since Hung and Lan were married.

10. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Wish”

Cấu Trúc Viết Lại Câu Với "Wish"
Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Wish”

Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc wish để chuyển đổi câu ước.

  • Cấu trúc: wish + someone + had + V3/-ed (thì quá khứ)
  • Ví dụ:
    I don’t have a bicycle.
    ↔ I wish I had a bicycle.

11. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Cấu trúc: S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for … ⇔ S + last + V2/-ed + when + S + V
Ý nghĩa: Chuyển đổi câu đang ở thì hiện tại hoàn thành thể phủ định sang thì quá khứ đơn.

  • Ví dụ:
    I haven’t seen Jenny since I left school.
    ↔ The last time I saw Jenny was when I left school.

12. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với Thì Quá Khứ Đơn

Cấu trúc: S + V2/-ed + … ⇔ S + have/has + been + V-ing + since/for + …
Ý nghĩa: Dùng để chuyển đổi câu đang ở thì quá khứ đơn sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

  • Ví dụ:
    I worked at this company for 3 years.
    ↔ I have been working at this company for 3 years.

13. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với Thời Gian

Cấu trúc: S + V + … + [thời gian] ⇔ It takes/took + someone + [thời gian] + to V
Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc it takes time để viết lại câu trong tiếng Anh.

  • Ví dụ:
    Paul walks to the park in 15 minutes.
    ↔ It takes Paul 15 minutes to walk to the park.
Xem thêm:  Thì Tương Lai Tiếp Diễn: Công Thức, Cách Dùng Và Ví Dụ

14. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Until”

Cấu Trúc Viết Lại Câu Với "Until"
Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Until”

Cấu trúc: S + didn’t + V (bare) + …. until … ⇔ It was not until + … + that + …
Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc it was not until … that để chuyển đổi các câu.

  • Ví dụ:
    Hung didn’t go out until he finished his homework.
    ↔ It was not until Hung finished his homework that he went out.

15. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với So Sánh

Cách thực hiện: Viết lại câu so sánh hơn thành so sánh nhất và ngược lại.

  • Ví dụ:
    No other mountain in Vietnam is taller than the Fansipan.
    ↔ The Fansipan is the tallest mountain in Vietnam.

16. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Started/Began”

Cấu trúc: S + started/began + V-ing/to V + [thời gian] ago ⇔ S + have/has + V3/-ed hoặc been + V-ing + since/for …
Ý nghĩa: Viết lại câu sử dụng cấu trúc began/started chuyển thành thì hiện tại hoàn thành.

  • Ví dụ:
    She began to read book 2 years ago.
    ↔ She has read/has been reading the book for 2 years.

17. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “This Is The First Time”

Cấu trúc: This is the first time + S + have/has + V3/-ed ⇔ S + have/has + never (not) + V3/-ed + before.
Ý nghĩa: Sử dụng để viết lại câu có cấu trúc “This is the first time + …”.

  • Ví dụ:
    This is the first time I have seen this book.
    ↔ I have never seen this book before.

18. Cấu Trúc Viết Lại Câu Với “Ought To/Should”

Cấu trúc: S + ought to/should/had better + V … ⇔ It’s (about/high) time + S + V2/-ed …
Ý nghĩa: Sử dụng cấu trúc It’s time/it’s high time.

  • Ví dụ:
    You ought to study harder.
    ↔ It’s high time you studied harder.

Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Kết Luận

Việc nắm vững các cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Hãy thường xuyên luyện tập để cải thiện kỹ năng viết và nói của bạn. Netgo hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để áp dụng vào thực tế. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về các cấu trúc câu trong tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại câu hỏi cho chúng tôi nhé!