Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì căn bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Thì này thường được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về cách hình thành, cách sử dụng, cùng với những ví dụ cụ thể để dễ hiểu hơn về thì hiện tại hoàn thành.
Nội dung bài viết
Công Thức Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Thì hiện tại hoàn thành được cấu thành từ hai phần chính:
- Động từ “have/has”: Tùy thuộc vào chủ ngữ, chúng ta sẽ sử dụng “have” cho các chủ ngữ I, you, we, they và “has” cho các chủ ngữ he, she, it.
- Phân từ II (past participle): Đây là dạng thứ ba của động từ, thường được sử dụng để biểu thị những hành động đã hoàn thành.
Công Thức Cụ Thể:
- Đối với các chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):
- Câu khẳng định: S + have + V3/ed
- Ví dụ: I have visited Paris.
- Câu phủ định: S + have not (haven’t) + V3/ed
- Ví dụ: She hasn’t finished her homework.
- Câu hỏi: Have + S + V3/ed?
- Ví dụ: Have they seen that movie?
- Câu khẳng định: S + have + V3/ed
- Đối với các chủ ngữ số ít (he, she, it):
- Câu khẳng định: S + has + V3/ed
- Ví dụ: He has completed the project.
- Câu phủ định: S + has not (hasn’t) + V3/ed
- Ví dụ: It hasn’t started raining.
- Câu hỏi: Has + S + V3/ed?
- Ví dụ: Has she gone home?
- Câu khẳng định: S + has + V3/ed
Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Thì hiện tại hoàn thành có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là những trường hợp phổ biến:
1. Diễn Tả Hành Động Đã Xảy Ra
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian cụ thể, và hành động đó có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have read that book. (Tôi đã đọc cuốn sách đó.)
- They have lived in that house for ten years. (Họ đã sống trong ngôi nhà đó được mười năm.)
2. Diễn Tả Kinh Nghiệm
Thì này thường được dùng để thể hiện những kinh nghiệm mà một người đã trải qua trong suốt cuộc đời cho đến hiện tại.
Ví dụ:
- She has traveled to many countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
- Have you ever tried sushi? (Bạn đã bao giờ thử sushi chưa?)
3. Diễn Tả Hành Động Bắt Đầu Trong Quá Khứ và Vẫn Tiếp Diễn Tới Hiện Tại
Khi một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục cho đến bây giờ, chúng ta thường sử dụng thì này.
Ví dụ:
- They have worked at this company since 2015. (Họ đã làm việc tại công ty này từ năm 2015.)
- I have known her for five years. (Tôi đã biết cô ấy được năm năm.)
4. Thay Thế Thời Gian Trong Quá Khứ
Trong một số trường hợp, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không quan trọng khi nào.
Ví dụ:
- He has finished the project, so we can now present it. (Anh ấy đã hoàn thành dự án, vì vậy chúng ta có thể trình bày nó ngay bây giờ.)
Ví Dụ Hay Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Để nắm vững cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành, chúng ta có thể tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây:
- Cuộc Sống Hàng Ngày:
- I have just eaten breakfast. (Tôi vừa mới ăn sáng.)
- They have never been to London. (Họ chưa bao giờ đến London.)
- Học Tập:
- We have studied for three hours. (Chúng tôi đã học được ba giờ.)
- She has taken the exam already. (Cô ấy đã thi rồi.)
- Kinh Nghiệm Du Lịch:
- He has visited Japan twice. (Anh ấy đã đến Nhật Bản hai lần.)
- Have you ever seen the Northern Lights? (Bạn đã bao giờ thấy ánh sáng phía Bắc chưa?)
- Công Việc:
- I have done all my work for today. (Tôi đã hoàn thành tất cả công việc của mình cho hôm nay.)
- They have not yet received the package. (Họ vẫn chưa nhận được gói hàng.)
- Thời Tiết và Tình Hình:
- It has rained a lot this week. (Tu này trời đã mưa rất nhiều.)
- She has been feeling unwell lately. (Cô ấy đã cảm thấy không khỏe gần đây.)
Bảng động từ bất quy tắc
Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- Dùng với từ chỉ thời gian: Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, không bao giờ dùng các từ chỉ thời gian cụ thể như “yesterday”, “last year”, “in 1990”. Thay vào đó, hãy dùng các từ như “ever”, “never”, “just”, “already”, “yet”, “for”, “since”.
- Dùng với các trạng từ chỉ tần suất: Bạn có thể sử dụng thì này với các trạng từ chỉ tần suất như “often”, “sometimes”, “always”.
- Cách dùng cho Phân từ II: Phân từ II của các động từ bất quy tắc thường cần ghi nhớ, ví dụ:
- Go → gone
- See → seen
- Do → done
Tổng kết
Thì Hiện Tại Hoàn Thành là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ngữ nghĩa trong tiếng Anh. Việc nắm rõ công thức, cách sử dụng, và thực hành qua các ví dụ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng loại thì này. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành và cách áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong viết lách. Hãy cố gắng thực hành thường xuyên để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn!