Thì quá khứ hoàn thành là một trong những thì tiếng Anh cơ bản giúp bạn xây dựng được nền tảng ngữ pháp vững chắc, từ đó nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình. Trong bài viết sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về loại thì này, bao gồm công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, đồng thời so sánh với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Nội dung bài viết
- 1 Thì Quá Khứ Hoàn Thành Là Gì?
- 2 Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 3 Cách Chia Động Từ Ở Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 4 Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 4.1 1. Diễn tả Hành Động Xảy Ra Trước Một Hành Động Khác Trong Quá Khứ
- 4.2 2. Diễn tả Hành Động Hoàn Thành Trước Một Thời Điểm Hoặc Hành Động Kết Thúc Trong Quá Khứ
- 4.3 3. Diễn tả Hành Động Xảy Ra Như Một Điều Kiện Tiên Quyết
- 4.4 4. Sử Dụng Trong Câu Điều Kiện Loại 3
- 4.5 5. Diễn tả Hành Động Xảy Ra Trong Một Khoảng Thời Gian Hoặc Trước Một Thời Điểm Trong Quá Khứ
- 5 Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 6 Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
- 7 Bài Tập Thực Hành
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Là Gì?
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Trong đó, hành động diễn ra trước được thể hiện ở dạng quá khứ hoàn thành, còn hành động hoặc thời điểm diễn ra sau được thể hiện bằng thì quá khứ đơn hoặc một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- She had finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
- They had been to the beach before they went to the mountains. (Họ đã từng đi biển trước khi đi núi.)
Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành
1. Thể Khẳng Định
Công thức: S + had + V3/ed
Ví dụ:
- John had worked as a worker for 20 years before he retired at 60. -> John đã làm công nhân trong 20 năm trước khi anh ấy nghỉ hưu ở tuổi 60.
2. Thể Phủ Định
Công thức: S + had + not + V3/ed
Viết tắt: Had not = hadn’t
Ví dụ:
- Diana hadn’t finished her work before she came to the party. -> Diana vẫn chưa hoàn thành công việc trước khi cô ấy đến bữa tiệc.
3. Thể Nghi Vấn
a. Câu hỏi Yes/No
Công thức: Had (not) + S + V3/ed + O?
b. Câu hỏi Wh-
Công thức: Wh- + had + S + V3/ed + O?
Ví dụ:
- Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn đến rạp chiếu phim phải không?)
- When had he finished writing his poems? (Anh ấy đã viết xong bài thơ của mình khi nào vậy?)
Cách Chia Động Từ Ở Thì Quá Khứ Hoàn Thành
1. Động Từ Có Quy Tắc
Hầu hết các động từ có quy tắc đều được chuyển sang dạng quá khứ hoàn thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ.
Ví dụ:
- watch → watched, look → looked
- type → typed, agree → agreed
- stop → stopped, tap → tapped
- commit → committed, prefer → preferred
- stay → stayed, study → studied
2. Động Từ Bất Quy Tắc
Với các động từ bất quy tắc, cần tra cứu bảng động từ bất quy tắc để chuyển động từ sang dạng quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
Động Từ Nguyên Mẫu | Động Từ Thể Quá Khứ | Động Từ Thể Quá Khứ Phân Từ |
---|---|---|
go | went | gone |
do | did | done |
become | became | become |
Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành
1. Diễn tả Hành Động Xảy Ra Trước Một Hành Động Khác Trong Quá Khứ
Ví dụ:
- She had graduated before she applied to this company. (Cô ấy đã tốt nghiệp trước khi xin vào công ty này.)
- My friend had not finished his homework before the test started. (Bạn tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà trước khi bài kiểm tra bắt đầu.)
2. Diễn tả Hành Động Hoàn Thành Trước Một Thời Điểm Hoặc Hành Động Kết Thúc Trong Quá Khứ
Ví dụ:
- When Nam came home, everything had been done. (Khi Nam về đến nhà, mọi thứ đã xong.)
- Cô ấy đã quyết định đi du lịch trước khi tôi hỏi ý kiến của cô ấy. (She had decided to go on vacation before I asked her opinion.)
3. Diễn tả Hành Động Xảy Ra Như Một Điều Kiện Tiên Quyết
Ví dụ:
- Anne had studied very hard for this subject and was ready to lecture. (Anne đã nghiên cứu rất kỹ về chủ đề này và sẵn sàng để thuyết trình.)
- She had forgotten her keys so she couldn’t get into the house. (Cô ấy đã quên chìa khóa nên cô ấy không thể vào nhà.)
4. Sử Dụng Trong Câu Điều Kiện Loại 3
Ví dụ:
- If I had known that, I would have agreed to the offer. (Nếu tôi biết điều đó tôi đã đồng ý với lời đề nghị rồi.)
- If she had taken my advice, she would not have made that mistake. (Nếu cô ấy nghe theo lời khuyên của tôi, cô ấy đã không mắc sai lầm đó.)
5. Diễn tả Hành Động Xảy Ra Trong Một Khoảng Thời Gian Hoặc Trước Một Thời Điểm Trong Quá Khứ
Ví dụ:
- Mary had worked at this company for five years before she went to her hometown last year. (Mary đã làm việc tại công ty này 5 năm trước khi cô ấy về quê năm ngoái.)
- Tôi đã hoàn thành việc học đại học vào năm ngoái. (I had graduated from college last year.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Các từ/cụm từ dưới đây thường xuất hiện trong câu thì quá khứ hoàn thành:
- Before
- After
- Until
- By the time
- When
- by, for, as soon as
- By the end of + time in past
Ví dụ:
- John went to the hospital as soon as he had known about the accident. (John đến bệnh viện ngay khi anh ấy biết tin về vụ tai nạn.)
- They had done everything for the party before she came. (Họ đã hoàn thành mọi thứ cho bữa tiệc trước khi cô ấy đến.)
Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Điểm khác biệt chính giữa thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nằm ở việc nhấn mạnh thời lượng của hành động.
- Thì quá khứ hoàn thành tập trung vào kết quả của một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình diễn ra của một hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Thì quá khứ hoàn thành: I had finished my homework before you came. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn đến.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: I had been finishing my homework for an hour when you came. (Tôi đã làm bài tập về nhà được một tiếng khi bạn đến.)
Bài Tập Thực Hành
Bài 1: Viết động từ trong ngoặc ở dạng thì quá khứ hoàn thành thích hợp.
- I (clean) my car before I went to the party.
- They (not finish) their project by the time the deadline came.
- The teacher (explain) the lesson before the students took the test.
Bài 2: Đặt câu hỏi thì quá khứ hoàn thành cho các câu sau.
- She had already left the house.
- We had been waiting for the bus for two hours.
- They had not heard the news before you told them.
Đáp án
Bài 1:
- I had cleaned my car before I went to the party.
- They had not finished their project by the time the deadline came.
- The teacher had explained the lesson before the students took the test.
Bài 2:
- Had she already left the house?
- Had we been waiting for the bus for two hours?
- Had they not heard the news before you told them?
Trên là những kiến thức đầy đủ nhất về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) để bạn có thể hiểu và sử dụng một cách đúng đắn nhất. Hi vọng rằng các kiến thức này sẽ giúp ích được nhiều cho các bạn.