Thì Tương Lai Hoàn Thành: Công Thức, Cách Dùng Và Ví Dụ

Khái niệm thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp biểu đạt những hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn khái niệm, công thức và cách dùng của thì tương lai hoàn thành một cách chi tiết nhất.

1. Khái niệm thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Thì tương lai hoàn thành (“Future Perfect tense”) được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc sẽ đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Các tình huống sử dụng thì này thường gắn liền với mốc thời gian cố định hoặc sự đo đán về tương lai.

Xem thêm:  Chứng chỉ tin học cơ bản: Chuẩn đầu ra cần thiết cho sự nghiệp của bạn
Khái niệm thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Khái niệm thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Ví dụ:

  • By 8 o’clock tomorrow, she will have finished her homework. (Vào lúc 8 giờ tối mai, cô ấy sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • They will have built the bridge by next year. (Họ sẽ đã xây xong cây cầu vào năm sau.)

2. Công thức thì tương lai hoàn thành

Công thức thì tương lai hoàn thành
Công thức thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành được hình thành từ động từ “will have” kết hợp với quá khứ phân (“past participle”) của động từ chính.

2.1. Câu khẳng định

S + will have + past participle.

  • I will have graduated by next June. (Tôi sẽ tốt nghiệp vào tháng 6 tới.)
  • They will have arrived by 10 PM. (Họ sẽ đã đến vào lúc 10 giờ tối.)

2.2. Câu phủ định

S + will not (won’t) have + past participle.

  • She won’t have finished the project by tomorrow. (Cô ấy sẽ chưa hoàn thành dự án vào ngày mai.)
  • We won’t have moved into the new house by the end of this month. (Chúng tôi sẽ chưa chuyển vào nhà mới vào cuối tháng này.)

2.3. Câu nghi vấn Yes/No question

Will + S + have + past participle?

  • Will you have completed your assignment by tonight? (Bạn sẽ đã hoàn thành bài tập vào tối nay chưa?)
  • Will they have left before we arrive? (Họ sẽ đã rời đi trước khi chúng ta đến chưa?)

2.4. Câu nghi vấn dùng Wh-question

Wh- + will + S + have + past participle?

  • What will she have achieved by the end of the year? (Cô ấy sẽ đã đạt được những gì vào cuối năm?)
  • Where will you have traveled by next summer? (Bạn sẽ đã đi đến những đâu vào mùa hè tới?)
Xem thêm:  Thì Tương Lai Đơn: Công Thức, Cách Dùng Và Ví Dụ Cụ Thể

3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Cách dùng thì tương lai hoàn thành
Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:

3.1. Diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước mốc thời gian trong tương lai

  • By next month, they will have completed the project. (Vào tháng tới, họ sẽ đã hoàn thành dự án.)

3.2. Diễn tả hành động được đoán sẽ hoàn thành

  • She will have arrived home by now. (Cô ấy có lẽ sẽ đã về nhà lúc này.)

3.3. Dùng để nhấn mạnh tính hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai

  • When you arrive, we will have prepared everything. (Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đã chuẩn bị xong mọi thứ.)

4. Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

4.1. Các cụm từ chỉ mốc thời gian trong tương lai:

  • By + mốc thời gian (By tomorrow, by next week, by 2030…)
  • Before + mốc thời gian
  • By the time + một hành động trong tương lai

4.2. Các dấu hiệu khác:

  • Already (sớm, đã)
  • Yet (chưa) trong câu nghi vấn hoặc phủ định

Bài tập thì tương lai hoàn thành

Tóm lại, thì tương lai hoàn thành (Future perfect) không chỉ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn là một công cụ hữu ích giúp chúng ta diễn đạt các hành động sẽ xảy ra và kết thúc trong tương lai. Việc nắm vững khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai hoàn thành sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và viết lách hơn trong tiếng Anh. Hãy tích cực luyện tập để sử dụng thì tương lai hoàn thành một cách thành thạo nhé!

Xem thêm:  Tin học cơ bản học ở đâu? Các tiêu chí chọn trung tâm uy tín