Nấu nướng không chỉ đơn thuần là một hoạt động hàng ngày mà còn là nghệ thuật thể hiện sự sáng tạo và tình yêu với ẩm thực. Việc nắm vững Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu nướng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, từ công thức đến cách chế biến món ăn.
Nội dung bài viết
- 1 Các Từ Vựng Cơ Bản Về Nấu Nướng
- 2 Cách Sử Dụng Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh
- 3 Các Món Ăn Phổ Biến Và Từ Vựng Liên Quan
- 4 Các Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu nướng cơ bản
- 5 Các Cụm Từ Thông Dụng Trong Nấu Nướng
- 6 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Món Ăn
- 7 Từ Vựng Về Kỹ Thuật Nấu Nướng
- 8 Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu Nướng
Các Từ Vựng Cơ Bản Về Nấu Nướng
Động từ
- Cook – Nấu
- Boil – Luộc
- Fry – Chiên
- Bake – Nướng (trong lò)
- Roast – Nướng (thường là thịt hoặc rau)
- Grill – Nướng trên vỉ
- Simmer – Hầm
- Steam – Hấp
- Chop – Thái
- Slice – Cắt lát
- Dice – Thái hạt lựu
- Stir – Khuấy
- Mix – Trộn
- Whisk – Đánh (trứng, kem)
- Season – Nêm gia vị
Danh từ
- Ingredient – Nguyên liệu
- Recipe – Công thức
- Sauce – Nước sốt
- Marinade – Nước ướp
- Dish – Món ăn
- Meal – Bữa ăn
- Pan – Chảo
- Pot – Nồi
- Oven – Lò nướng
- Grater – Máy grater (bào)
- Utensil – Dụng cụ nấu ăn
- Cutting board – Thớt
- Bowl – Bát
- Spoon – Muỗng
- Knife – Dao
Cách Sử Dụng Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh
Thí dụ Câu
- I like to cook – Tôi thích nấu ăn.
- Can you pass me the knife? – Bạn có thể đưa cho tôi con dao không?
- I need a recipe for chicken stew – Tôi cần một công thức cho món thịt gà hầm.
- You should simmer the sauce for 10 minutes – Bạn nên hầm nước sốt trong 10 phút.
- Don’t forget to season the dish – Đừng quên nêm gia vị cho món ăn.
Ngữ cảnh
Khi bạn đến một nhà hàng nói tiếng Anh hoặc khi giao tiếp với bạn bè về chủ đề nấu ăn, việc dùng từ vựng chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến, món ăn yêu thích, cũng như cách chế biến món ăn cụ thể.
Các Món Ăn Phổ Biến Và Từ Vựng Liên Quan
Món nước
- Soup – Súp
- Vegetable soup – Súp rau
- Chicken soup – Súp gà
- Tomato soup – Súp cà chua
Món thịt
- Steak – Bít tết
- Roast chicken – Gà nướng
- Grilled fish – Cá nướng
Nấu nướng là một trong những hoạt động thường nhật mà rất nhiều người yêu thích. Nó không chỉ là cách để tạo ra những món ăn ngon mà còn là một nghệ thuật thể hiện sự sáng tạo và tình yêu thương. Học Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu nướng không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội giao lưu văn hóa. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nấu nướng một cách dễ học và dễ nhớ.
Các Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu nướng cơ bản
a. Các Động Từ Chính
- Cook: Nấu
- Bake: Nướng (bằng lò)
- Boil: Luộc
- Fry: Chiên
- Grill: Nướng (trên lửa)
- Steam: Hấp
- Roast: Nướng (thường dùng cho thịt hoặc rau củ trong lò)
- Sauté: Xào
- Chop: Thái
- Slice: Cắt lát
- Dice: Cắt hạt lựu
- Marinate: Ướp (gia vị)
b. Các Danh Từ Về Nguyên Liệu
- Ingredient: Thành phần
- Vegetable: Rau củ
- Fruit: Trái cây
- Meat: Thịt
- Fish: Cá
- Pasta: Mì
- Rice: Cơm
- Spice: Gia vị
- Herb: Rau thơm
- Oil: Dầu
- Butter: Bơ
- Sugar: Đường
- Salt: Muối
- Pepper: Tiêu
c. Các Dụng Cụ Nấu Nướng
- Pan: Chảo
- Pot: Nồi
- Knife: Dao
- Cutting board: Thớt
- Spatula: Muỗng gỗ (dùng để xào đảo)
- Whisk: Đồ đánh trứng
- Ladle: Muỗng múc canh
- Peeler: Dao gọt
- Grater: Bào (cà rốt, phô mai, v.v.)
- Baking tray: Khay nướng
Các Cụm Từ Thông Dụng Trong Nấu Nướng
Học các cụm từ phổ biến cũng rất hữu ích cho bạn trong quá trình nấu nướng. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng:
- Preheat the oven: Làm nóng lò trước khi nướng.
- Simmer the soup: Ninh súp.
- Stir the mixture: Khuấy đều hỗn hợp.
- Season with salt and pepper: Nêm gia vị với muối và tiêu.
- Serve hot: Phục vụ nóng.
- Let it cool: Để nguội.
- Whip the cream: Đánh kem.
- Pour the sauce: Rót nước sốt.
Từ Vựng Liên Quan Đến Các Món Ăn
Món Ăn Chính
- Soup: Súp
- Salad: Salad
- Pasta: Mỳ Ý
- Pizza: Bánh pizza
- Stew: Món hầm
- Curry: Món cà ri
Món Nướng
- Bread: Bánh mì
- Cake: Bánh ngọt
- Cookies: Bánh quy
- Pie: Bánh nướng (trái cây, thịt, v.v.)
Món Tráng Miệng
- Dessert: Món tráng miệng
- Ice cream: Kem
- Pudding: Bánh pudding
Từ Vựng Về Kỹ Thuật Nấu Nướng
Ngoài các Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu nướng cơ bản, học về kỹ thuật nấu nướng cũng rất quan trọng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Dùng vỉ nướng và than nướng (thịt) |
Boil | /bɔɪl/ | Luộc |
Fry | /flaɪ/ | Chiên, rán |
Pan-fried | /pɑ:n fraɪ/ | Chiên mà chỉ tráng một ít dầu |
Deep-fry | /diːp fraɪ/ | Chiên ngập dầu |
Air-fry | /eər flaɪ/ | Chiên, rán (không sử dụng dầu mỡ) |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Dùng lò vi sóng |
Steam | /stēm/ | Hấp cách thủy |
Stir fry | /ˈstɜːˌfraɪ/ | Xào, đảo qua |
Roast | /rəʊst/ | Quay (thịt) |
Stew | /stuː/ | Hầm |
Simmer | /ˈsimər/ | Đun sôi |
Bake | /beɪk/ | Nướng |
Broil | /broil/ | Nướng, hun |
Season | /ˈsiːzən/ | Nêm nếm |
Saute | /səʊteɪ/ | Áp chảo, xào |
Tham khảo thêm bảng tổng hợp các từ vựng tiếng anh chủ đề nấu nướng:
Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu Nướng
Học từ vựng nấu nướng tiếng Anh có thể trở nên thú vị hơn nếu bạn áp dụng một số mẹo sau:
- Thực hành thường xuyên: Hãy thử sức nấu một món ăn mới bằng cách đọc công thức tiếng Anh, điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với từ vựng và hình ảnh cho từng nguyên liệu hoặc dụng cụ bếp để dễ nhớ hơn.
- Xem video nấu ăn tiếng Anh: Tìm kiếm các kênh YouTube về nấu ăn bằng tiếng Anh để nghe cách phát âm và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
- Tham gia các lớp học nấu ăn: Nếu có thể, hãy tham gia các khóa học nấu ăn bằng tiếng Anh để vừa học vừa thực hành.
Học Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu nướng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra những cơ hội khám phá ẩm thực quốc tế. Bằng cách kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững những từ vựng hữu ích này. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nấu nướng và khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Hãy bắt đầu hành trình nấu nướng và khám phá ẩm thực ngay hôm nay!