Khi học tiếng Anh, một trong những phần quan trọng mà bạn nên chú ý là từ vựng về cơ thể người. Dù bạn có thể giao tiếp tốt hay không, việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn miêu tả bản thân và tương tác với người khác một cách tự tin hơn. Hãy cùng Netgo khám phá ngay kho từ vựng tiếng Anh về cơ thể người và luyện tập các bài tập để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả qua bài viết sau!
Nội dung bài viết
- 1 Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
- 1.1 1. Một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Đầu và mặt
- 1.2 2. Vocab tiếng Anh về cơ thể người: Phần thân trên
- 1.3 3. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần thân dưới
- 1.4 4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến mắt
- 1.5 5. Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
- 1.6 6. Từ vựng về chất lỏng trong cơ thể
- 1.7 7. Các cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động cơ thể người
- 2 Các thành ngữ chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
- 3 Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả
- 4 Tổng kết
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
1. Một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Đầu và mặt
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Hair | /heər/ | Tóc |
2 | Part | /pɑːt/ | Ngôi rẽ |
3 | Forehead | /ˈfɔːhed/ | Trán |
4 | Sideburns | /ˈsaɪd.bɜːnz/ | Tóc mai dài |
5 | Ear | /ɪər/ | Tai |
6 | Cheek | /tʃiːk/ | Má |
7 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
8 | Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
9 | Nostril | /ˈnɒstrəl/ | Lỗ mũi |
10 | Jaw | /dʒɔː/ | Hàm |
11 | Beard | /bɪəd/ | Râu |
12 | Mustache | /ˈmʌstæʃ/ | Ria mép |
13 | Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
14 | Tooth | /tuːθ/ | Răng |
15 | Lip | /lɪp/ | Môi |
2. Vocab tiếng Anh về cơ thể người: Phần thân trên
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
16 | Neck | /nek/ | Cổ |
17 | Shoulder | /ˈʃəʊl.dəʳ/ | Vai |
18 | Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
19 | Elbow | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay |
20 | Forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | Cẳng tay |
21 | Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
22 | Hand | /hænd/ | Bàn tay |
23 | Back | /bæk/ | Lưng |
24 | Chest | /tʃest/ | Ngực |
25 | Waist | /weɪst/ | Thắt lưng/eo |
26 | Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
3. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần thân dưới
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
27 | Leg | /leg/ | Cẳng chân |
28 | Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
29 | Knee | /niː/ | Đầu gối |
30 | Ankle | /ˈæŋ.kl/ | Mắt cá chân |
31 | Heel | /hɪəl/ | Gót chân |
32 | Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến mắt
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
33 | Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
34 | Eyelid | /ˈaɪ.lɪd/ | Mí mắt |
35 | Eyelashes | /ˈaɪ.læʃis/ | Lông mi |
36 | Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Con ngươi |
5. Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
37 | Skeleton | /ˈskelɪtən/ | Bộ xương |
38 | Skull | /skʌl/ | Xương sọ |
39 | Spine | /spaɪn/ | Cột sống |
40 | Rib | /rɪb/ | Xương sườn |
6. Từ vựng về chất lỏng trong cơ thể
STT | Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
41 | Blood | /blʌd/ | Máu |
42 | Sweat | /swet/ | Mồ hôi |
43 | Tears | /teər/ | Nước mắt |
7. Các cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động cơ thể người
- Shake your head: Lắc đầu
- Nod your head: Gật đầu
- Roll your eyes: Đảo mắt
Các thành ngữ chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả
Học từ vựng bằng hình ảnh
Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là sử dụng hình ảnh. Bạn có thể tìm kiếm hình ảnh minh họa cho các phần cơ thể trên Google và kết hợp với từ vựng. Hãy thử tự vẽ những hình ảnh và ghi tên các bộ phận trên cơ thể lên đó!
Ghi nhớ qua hành động
Hãy gán mỗi từ với một hành động cụ thể, chẳng hạn như lắc đầu khi nói “head” hoặc đưa tay lên khi nói “hand”. Việc này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn.
Học từ vựng qua âm nhạc
Sử dụng âm nhạc là một phương pháp thú vị và hiệu quả để học từ vựng. Hãy tìm các bài hát có chứa từ vựng về cơ thể người và hát theo để ghi nhớ chúng một cách tự nhiên.
Tổng kết
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về cơ thể người không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn là nền tảng quan trọng cho bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng các từ vựng này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày của bạn. Với những mẹo học từ vựng đã được chia sẻ ở trên, hy vọng bạn sẽ có thể ghi nhớ một cách hiệu quả và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!